Băng Keo 3M™ Vinyl Tape 764, Lõi Nhựa, 49 in x 36 yd, 5 mil, 3 Cuộn/Thùng
Có nhiều màu cho nhiều ứng dụng Chống mài mòn, phong hóa và mài mòn ánh sáng trong khi cung cấp độ bám dính tốt ngay lập tức cho nhiều bề mặt Không ăn mòn, linh hoạt, phù hợp, ko để lại keo, duy trì màu sắc, dễ áp dụng, đa năng, chống ẩm, có […]
Có nhiều màu cho nhiều ứng dụng
Chống mài mòn, phong hóa và mài mòn ánh sáng trong khi cung cấp độ bám dính tốt ngay lập tức cho nhiều bề mặt
Không ăn mòn, linh hoạt, phù hợp, ko để lại keo, duy trì màu sắc, dễ áp dụng, đa năng, chống ẩm, có thể nhìn thấy, nhiều màu sắc
Backing (Carrier) Material |
PVC |
Chiều dài (hệ Mét) |
32,9 Meter |
Chiều rộng (hệ Mét) |
124,5 cm |
Các ngành công nghiệp |
Bán lẻ, Công nghiệp, Giao thông vận tải, Thị trường Công nghiệp phụ trợ ô-tô, Quân đội và chính phủ, Xe chuyên dụng |
Hình dạng sản phẩm |
Cuộn |
Lực kéo (hệ Mét) |
228 N/100mm |
Minimum Operating Temperature (Celsius) |
16 độ C |
Màu sản phẩm |
Lam |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (độ C) |
29 độ C |
Nhãn hiệu |
3M™ |
Thời hạn sử dụng tính theo tháng (kể từ ngày sản xuất) |
18 |
Total Tape Thickness without Liner (Metric) |
0,125 Millimetre |
Vật liệu nền |
PVC |
Đơn vị trên thùng |
3.0 Cuộn |
Độ bền kết dính (Hệ mét) |
21 N/100mm |
Độ dày mặt sau keo (theo hệ mét) |
0,1 Millimetre |
Độ dày nền (metric) |
0,1 Millimetre |
Độ giãn dài tới khi đứt |
1.8 |
Chiều cao tổng thể (Số liệu) |
0,1 Millimeter |