Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25

Chức năng đầu vào (đo): – Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú): + 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ + 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ + […]

  • Chức năng đầu vào (đo):

    – Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ

    + 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ

    + 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ

    + 50 V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ

    – Dòng điện DC (mA)(Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    50 mA: -5 tới 55 mA/ 1 mV/ 0.02% + 0.01/ Điện trở mắc song song: 10Ω

    – Điện trở (Ohm) (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + Dòng điện thử nghiệm 500Ω; ≈ 1 mA: 0 tới 550 Ω/ 0.01 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V

    + Dòng điện thử nghiệm 5 KΩ; ≈ 0.1mA: 0 tới 5.50 KΩ/ 0.1 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V

    Tần suất ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 500 Hz: 3 Hz tới 500 Hz: 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu  100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%

    + 5 KH: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%

    + 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%

    Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 500°C : 1.8°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 500 tới 1767°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + K: -100 tới 1372°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1.2°C; 0 tới 1372°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + E: -50 tới 1000°C/ 0.1°C/ -50 tới 0°C : 0.9°C; 0 tới 1000°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + J: -60 tới 1200°C/ -60 tới 0°C : 1°C; 0 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + T: -100 tới 400°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1°C; 0 tới 400°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 1.5°C; 0 tới 1300°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90

    + B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 600 tới 800°C : 2.2°C; 800 tới 1000°C : 1.8°C; 1000 tới 1820°C : 1.4°C/ Dùng thang đo ITS-90

    -RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.5°C; 0 tới 400°C : 0.7°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    + Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.3°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    + Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    + Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    + Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    + Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra

    Công tắc ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    _/ Đóng/ mở/ _/ _/  ≈1 mA Dòng điện thử nghiệm. Báo đoản mạch “Đóng mở” : OPEN: Giá trị ngưỡng khoảng 200 tới 300Ω

    Tính liên tục ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    500Ω: <50Ω sound/_/ _/≈ 1 mA Dòng điện thử nghiệm  ≈1 mA

    Chức năng đầu ra (Mô phỏng):

    – Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 100 mV: -10 tới 110 mV/1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA

    + 1 V: -0.1 tới 1.10 V/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa2 mA

    + 10 V: -1 tới 11 V/0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA

    – Dòng điện DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Nguồn điện cho mô phỏng mA : 5V – 28V. Tải tối đa 1KΩ tại 20mA

    – Điện trở (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 400Ω: 0 tới 400Ω/ 0.01Ω/ 0.02 + 0.02/ Dòng điện kích thích : ±0.5 – 3mA; nếu ±0.1 – 0.5 thêm 0.1Ω Độ chính xác không bao gồm điện trở đầu ra

    + 4KΩ: 0 tới 4KΩ/ 0.1Ω/ 0.05 + 0.025/ Dòng điện kích thích : ±0.05 – 0.3mA; không bao gồm điện trở đầu ra

    + 40KΩ: 0 tới 40KΩ/ 1Ω/ 0.1 + 0.1/ Dòng điện kích thích : ±0.01mA; không bao gồm điện trở đầu ra

    – Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C:1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C : 1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + K: -200 tới 1372°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 1200°C : 0.7°C; 1200 tới 1372°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + E: -200 tới 1000°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 600°C : 0.5°C; 600 tới 1000°C : 0.4°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + J: -200 tới 1200°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 800°C : 0.5°C; 800 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + T: -250 tới 400°C/ 1°C/ -250 tới 400°C : 0.6°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + N: -200 tới 1300°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 1°C; -100 tới 900°C : 0.7°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    + B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 400 tới 800°C : 2°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến

    – RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.3°C; 0 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA

    + Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.2°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA

    + Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA

    + Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA

    + Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA

    + Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA

    Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    + 1 KHz: 0.100 tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    + 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    + 100 KHz: 10 tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    – Xung (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 100 Hz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    + 1 KH: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    + 10 KHz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%

    – Công tắc (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

    + 100 Hz: 1 Hz tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA

    + 1 KHz: 0.100 KHz tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA

    + 10 KHz: 1 KHz tới 11 KHz/ 0.1 KHz

    + 100 KHz: 10 KHz tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count

  • Thanh toán

    Đảm bảo an toàn thanh toán online
  • Chất lượng

    Sản phẩm chất lượng bảo hành chính hãng
  • Vận chuyển

    Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ $100